|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thẳng đứng
 | vertical. | |  | Đường thẳng đứng | | (toán học) ligne verticale; verticale; | |  | Tư thế thẳng đứng | | position verticale. | |  | à plomb; d'aplomb. | |  | Mặt trời giọi thẳng đứng xuống mặt đất | | le soleil tombe à plomb sur la terre | |  | Để hòn đá rơi thẳng đứng | | laisser tomber une pierre d'aplomb. |
|
|
|
|